--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra đời
+ verb
to be born; to come into being
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ra đời"
:
ra oai
rã rời
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
ra đời
:
to be born; to come into being
+
fish-kettle
:
nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)
+
co ro
:
To huddle oneself up, to stoopngồi co ro trong một gócto huddle oneself up in a cornerco ro trước giá rétto stoop in the chilly wind
+
pha chế
:
Prepare, make upPha chế theo đơn thuốcTo make up a prescription
+
vesicatory
:
làm giộp da